Có 4 kết quả:
坨子 tuó zi ㄊㄨㄛˊ • 砣子 tuó zi ㄊㄨㄛˊ • 駝子 tuó zi ㄊㄨㄛˊ • 驼子 tuó zi ㄊㄨㄛˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) lump
(2) heap
(2) heap
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
emery wheel
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
hunchback
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
hunchback
Bình luận 0